Có 2 kết quả:
繕寫 shàn xiě ㄕㄢˋ ㄒㄧㄝˇ • 缮写 shàn xiě ㄕㄢˋ ㄒㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to copy
(2) to transcribe
(2) to transcribe
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to copy
(2) to transcribe
(2) to transcribe
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh